Thông tin sản phẩm
Hệ thống lọc nước siêu sạch (nước RO & nước siêu sạch loại I)
Model: FST-III-10 (ứng với công suất: 10 lít/ giờ)
Model: FST-III-20 (ứng với công suất: 20 lít/ giờ)
Model: FST-III-40 (ứng với công suất: 40 lít/ giờ)
Model: FST-III-60 (ứng với công suất: 60 lít/ giờ)
Hãng sản xuất: Purifier – Trung Quốc
Xuất xứ: Trung Quốc
Ứng dụng:
Hệ thống lọc nước siêu tinh khiết và RO phòng thí nghiệm thường dùng trong phòng thí nghiệm thông thường, Định tính / Phân tích định lượng, Xét nghiệm sinh thiết, Xét nghiệm vi sinh, dùng cho máy phân tích sinh hóa, tủ lão hóa, hệ thống kiểm tra sương muối, .. vv..
Ưu điểm:
Điều khiển bằng bộ vi xử lý tự động hoàn toàn
Hệ thống thân thiện với người dùng
Hệ thống điều khiển cảm ứng
Hệ thống tự kiểm tra nguồn
Hệ thống tự động làm sạch
Hệ thống ghi nhớ mực lưu trữ nước
Hệ thống cảnh báo khi thiếu nước
Hệ thống tự động cập nhật chất lượng và lưu lượng nước
Hệ thống cảm ứng điện từ tự động trích xuất nước (cấu hình tùy chọn)
Màn hình thể hiện chất lượng nước thường xuyên,
Hệ thống tự làm sạch và khử trùng
Module thiết kế dễ dàng lắp đặt và bảo trì
Thân tủ được làm bằng nhựa ABS với chân bằng thép pad, được đáp ứng tiêu chuẩn chống bụi và nước IP54
Có thể tùy chọn thêm công nghệ EDI hai tầng và công nghệ EDI
Có thể tùy chọn thêm công nghệ điều khiển từ xa (qua tia hồng ngoại)
Thiết kế được cấp bằng sáng chế về kiểm soát chất lượng nước đầu ra thông qua hệ thống cảm ứng từ
Có thể kết nối với máy tính (tùy chọn) qua cổng kết nối RS232
Thông số kỹ thuật:
Yêu cầu nước đầu vào: Nước máy, nhiệt độ: 5-40°C, áp suất: 1-5kg, TDS < 200ppm
Chất lượng nước RO: độ dẫn≤1μs/cm@25°C, trở kháng ≥1MΩ•cm@25°C, đạt tiêu chuẩn GB/T 6682-2008 Level Ⅲ
Chât lượng nước siêu tinh khiết (nước siêu sạch loại I):
Độ dẫn≤0.08μs/cm@25°C, trở kháng : 18.2 MΩ•cm@25°C, độ hấp thụ ≤ 0.001, silicone hòa tan < 0.01 mg/L, TOC < 15 ppb, nồng độ hạt tiểu phân < 1/ml,
Endotoxin<0.005Eu/ml, Bacteria<1cfu/ml, TOC≤5ppb, Metal Cation: (ppb) Fe<0.005, Cu<0.005, Al<0.005, Ni<0.005, Zn<0.02, Cr<0.005, Na<0.01, K<0.02 Metal Anion: (ppb) Cl<0.01, NO2<0.02, NO3<0.02, SO4²<0.01
Standard: GB/T6682-2008 Level Ⅰ CAP, ASTM, NCCLS UP Water Level GB/T 11446.1-1997 EW-I
Tốc độ nước đầu ra: 10 - 60 lít/ giờ (tùy từng model, model lớn nhất có thể lên đến 220 lít/ giờ)
Tốc độ dòng: 2 lít/ phút (nước RO), 1.8 lít/ phút (nước tinh khiết)
Kích thước: 360mm*340mm*420mm (loại để bàn), 480mm*480mm*850mm (loại có điều khiển)
Trọng lượng máy: 25 – 50kg (tùy thuộc vào từng model)
Thể tích tank chứa: tùy thuộc vào lựa chọn của Khách hàng
Nguồn điện: 220V/50HZ
Công suất: 30 – 100W (tùy vào từng model)
Sản phẩm liên quan
-
Lò nung khí Argon SA2-2-12TP
Liên hệ -
Tủ ấm lạnh có lắc TQZ-312
Liên hệ