0902 035 990/ 0987 905 948

Hệ thống lọc nước siêu sạch FST-III (nước RO & nước siêu sạch loại I)

Hệ thống lọc nước siêu sạch FST-III (nước RO & nước siêu sạch loại I)
FST-III
Purifier - Trung Quốc
Liên hệ

Thông tin sản phẩm

Hệ thống lọc nước siêu sạch (nước RO & nước siêu sạch loại I)

Model: FST-III-10 (ứng với công suất: 10 lít/ giờ) 

Model: FST-III-20 (ứng với công suất: 20 lít/ giờ)

Model: FST-III-40 (ứng với công suất: 40 lít/ giờ) 

Model: FST-III-60 (ứng với công suất: 60 lít/ giờ) 

Hãng sản xuất: Purifier – Trung Quốc

Xuất xứ: Trung Quốc

Ứng dụng: 

Hệ thống lọc nước siêu tinh khiết và RO phòng thí nghiệm thường dùng trong phòng thí nghiệm thông thường, Định tính / Phân tích định lượng, Xét nghiệm sinh thiết, Xét nghiệm vi sinh, dùng cho máy phân tích sinh hóa, tủ lão hóa, hệ thống kiểm tra sương muối, .. vv..

Ưu điểm: 

Điều khiển bằng bộ vi xử lý tự động hoàn toàn 

Hệ thống thân thiện với người dùng 

Hệ thống điều khiển cảm ứng 

Hệ thống tự kiểm tra nguồn 

Hệ thống tự động làm sạch 

Hệ thống ghi nhớ mực lưu trữ nước 

Hệ thống cảnh báo khi thiếu nước 

Hệ thống tự động cập nhật chất lượng và lưu lượng nước 

Hệ thống cảm ứng điện từ tự động trích xuất nước (cấu hình tùy chọn)

Màn  hình thể hiện chất lượng nước thường xuyên, 

Hệ thống tự làm sạch và khử trùng

Module thiết kế dễ dàng lắp đặt và bảo trì

Thân tủ được làm bằng nhựa ABS với chân bằng thép pad, được đáp ứng tiêu chuẩn chống bụi và nước IP54

Có thể tùy chọn thêm công nghệ EDI hai tầng và công nghệ EDI

Có thể tùy chọn thêm công nghệ điều khiển từ xa (qua tia hồng ngoại)

Thiết kế được cấp bằng sáng chế về kiểm soát chất lượng nước đầu ra thông qua hệ thống cảm ứng từ

Có thể kết nối với máy tính (tùy chọn) qua cổng kết nối RS232

Thông số kỹ thuật: 

Yêu cầu nước đầu vào: Nước máy, nhiệt độ: 5-40°C, áp suất: 1-5kg, TDS < 200ppm 

Chất lượng nước RO: độ dẫn≤1μs/cm@25°C, trở kháng ≥1MΩ•cm@25°C, đạt tiêu chuẩn GB/T 6682-2008 Level Ⅲ 

Chât lượng nước siêu tinh khiết (nước siêu sạch loại I):

Độ dẫn≤0.08μs/cm@25°C, trở kháng : 18.2 MΩ•cm@25°C, độ hấp thụ ≤ 0.001, silicone hòa tan < 0.01 mg/L, TOC < 15 ppb, nồng độ hạt tiểu phân < 1/ml,

Endotoxin<0.005Eu/ml, Bacteria<1cfu/ml, TOC≤5ppb, Metal Cation: (ppb) Fe<0.005, Cu<0.005, Al<0.005, Ni<0.005, Zn<0.02, Cr<0.005, Na<0.01, K<0.02 Metal Anion: (ppb) Cl<0.01, NO2<0.02, NO3<0.02, SO4²<0.01

Standard: GB/T6682-2008 Level Ⅰ CAP, ASTM, NCCLS UP Water Level  GB/T 11446.1-1997 EW-I

Tốc độ nước đầu ra: 10 - 60 lít/ giờ (tùy từng model, model lớn nhất có thể lên đến 220 lít/ giờ)

Tốc độ dòng: 2 lít/ phút (nước RO), 1.8 lít/ phút (nước tinh khiết)

Kích thước: 360mm*340mm*420mm (loại để bàn), 480mm*480mm*850mm (loại có điều khiển) 

Trọng lượng máy: 25 – 50kg (tùy thuộc vào từng model) 

Thể tích tank chứa: tùy thuộc vào lựa chọn của Khách hàng

Nguồn điện: 220V/50HZ 

Công suất: 30 – 100W (tùy vào từng model)

Sản phẩm liên quan

Loading...