0902 035 990/ 0987 905 948

Sàng rây phân tích cỡ hạt đường kính D203 mm (8 inch) Haver & Boecker

Sàng rây phân tích cỡ hạt đường kính D203 mm (8 inch) Haver & Boecker
Tùy chọn
Haver & Boecker - Đức
Liên hệ

Thông tin sản phẩm

Sàng rây phân tích cỡ hạt đường kính D203 mm (8 inch) Haver & Boecker

Hãng sản xuất: Haver & Boecker - Đức

(Tuỳ chọn cỡ lỗ sàng theo nhu cầu)

Giới thiệu:

Bộ sàng tiêu chuẩn DIN-ISO 3310-BS 410-ASTM

Đường kính 203 mm,cao 50mm, cao tổng thể 65mm

Vật liệu: khung và lưới hoàn toàn bằng thép không gỉ, dày, chắc chắn, lỗ vuông.

Sàng có vòng đệm cao su kèm theo, để khi chồng các sàng lên nhau đặt lên máy lắc sẽ lắc rất êm. -

Mỗi sàng cung cấp giấy chứng nhận của hãng

Bao gồm các cỡ lỗ sàng sau: (đơn vị tính: mm)

1 Sàng đường kính 203mm bằng thép không gỉ cỡ lỗ 125 mm (Code: 520260)

2 Sàng đường kính 203mm bằng thép không gỉ cỡ lỗ 112 mm (Code: 520317)

3 Sàng đường kính 203mm bằng thép không gỉ cỡ lỗ 106 mm (Code: 520318)

4 Sàng đường kính 203mm bằng thép không gỉ cỡ lỗ 100 mm (Code: 520319)

5 Sàng đường kính 203mm bằng thép không gỉ cỡ lỗ 90 mm (Code: 520321)

6 Sàng đường kính 203mm bằng thép không gỉ cỡ lỗ 80 mm (Code: 520322)

7 Sàng đường kính 203mm bằng thép không gỉ cỡ lỗ 75 mm (Code: 520323)

8 Sàng đường kính 203mm bằng thép không gỉ cỡ lỗ 71 mm (Code: 520366)

9 Sàng đường kính 203mm bằng thép không gỉ cỡ lỗ 63 mm (Code: 520324)

10 Sàng đường kính 203mm bằng thép không gỉ cỡ lỗ 56 mm (Code: 520325)

11 Sàng đường kính 203mm bằng thép không gỉ cỡ lỗ 53 mm (Code: 520326)

12 Sàng đường kính 203mm bằng thép không gỉ cỡ lỗ 50 mm (Code: 520327)

13 Sàng đường kính 203mm bằng thép không gỉ cỡ lỗ 45 mm (Code: 525085)

14 Sàng đường kính 203mm bằng thép không gỉ cỡ lỗ 40 mm (Code: 520328)

15 Sàng đường kính 203mm bằng thép không gỉ cỡ lỗ  37.5 mm (Code: 520330)

16 Sàng đường kính 203mm bằng thép không gỉ cỡ lỗ  35.5 mm (Code: 520331)

17 Sàng đường kính 203mm bằng thép không gỉ cỡ lỗ  31.5 mm (Code: 522846)

18 Sàng đường kính 203mm bằng thép không gỉ cỡ lỗ 28 mm (Code: 522752)

19 Sàng đường kính 203mm bằng thép không gỉ cỡ lỗ  26.5 mm (Code: 520332)

20 Sàng đường kính 203mm bằng thép không gỉ cỡ lỗ 25 mm (Code: 522870)

21 Sàng đường kính 203mm bằng thép không gỉ cỡ lỗ  22.4 mm (Code: 522815)

22 Sàng đường kính 203mm bằng thép không gỉ cỡ lỗ 20 mm (Code: 525970)

23 Sàng đường kính 203mm bằng thép không gỉ cỡ lỗ  19 mm (Code: 522853)

24 Sàng đường kính 203mm bằng thép không gỉ cỡ lỗ 18 mm (Code: 520333)

25 Sàng đường kính 203mm bằng thép không gỉ cỡ lỗ 16 mm (Code: 523591)

26 Sàng đường kính 203mm bằng thép không gỉ cỡ lỗ 14 mm (Code: 520655)

27 Sàng đường kính 203mm bằng thép không gỉ cỡ lỗ 13.2 mm (Code: 520334)

28 Sàng đường kính 203mm bằng thép không gỉ cỡ lỗ 12.5 mm (Code: 524998)

29 Sàng đường kính 203mm bằng thép không gỉ cỡ lỗ 11.2 mm (Code: 522808)

30 Sàng đường kính 203mm bằng thép không gỉ cỡ lỗ 10 mm (Code: 523609)

31 Sàng đường kính 203mm bằng thép không gỉ cỡ lỗ 9.5 mm (Code: 524981)

32 Sàng đường kính 203mm bằng thép không gỉ cỡ lỗ 9 mm (Code: 524323)

33 Sàng đường kính 203mm bằng thép không gỉ cỡ lỗ 8 mm (Code: 524563)

34 Sàng đường kính 203mm bằng thép không gỉ cỡ lỗ 7.1 mm (Code: 524316)

35 Sàng đường kính 203mm bằng thép không gỉ cỡ lỗ 6.7 mm (Code: 523616)

36 Sàng đường kính 203mm bằng thép không gỉ cỡ lỗ 6.3 mm (Code: 524392)

37 Sàng đường kính 203mm bằng thép không gỉ cỡ lỗ 5.6 mm (Code: 523623)

38 Sàng đường kính 203mm bằng thép không gỉ cỡ lỗ 5 mm (Code: 523654)

39 Sàng đường kính 203mm bằng thép không gỉ cỡ lỗ 4.75 mm (Code: 523640)

40 Sàng đường kính 203mm bằng thép không gỉ cỡ lỗ 4.5 mm (Code: 520338)

41 Sàng đường kính 203mm bằng thép không gỉ cỡ lỗ 4 mm (Code: 524556)

42 Sàng đường kính 203mm bằng thép không gỉ cỡ lỗ 3.55 mm (Code: 526552)

43 Sàng đường kính 203mm bằng thép không gỉ cỡ lỗ 3.35 mm (Code: 523313)

44 Sàng đường kính 203mm bằng thép không gỉ cỡ lỗ 3.15 mm (Code: 524518)

45 Sàng đường kính 203mm bằng thép không gỉ cỡ lỗ 2.8 mm (Code: 523330)

46 Sàng đường kính 203mm bằng thép không gỉ cỡ lỗ 2.5 mm (Code: 526188)

47 Sàng đường kính 203mm bằng thép không gỉ cỡ lỗ 2.36 mm (Code: 523336)

48 Sàng đường kính 203mm bằng thép không gỉ cỡ lỗ 2.24 mm (Code: 520339)

49 Sàng đường kính 203mm bằng thép không gỉ cỡ lỗ 2 mm (Code: 524384)

50 Sàng đường kính 203mm bằng thép không gỉ cỡ lỗ 1.8 mm (Code: 526171)

51 Sàng đường kính 203mm bằng thép không gỉ cỡ lỗ 1.7 mm (Code: 523350)

52 Sàng đường kính 203mm bằng thép không gỉ cỡ lỗ 1.6 mm (Code: 524548)

53 Sàng đường kính 203mm bằng thép không gỉ cỡ lỗ 1.4 mm (Code: 523368)

54 Sàng đường kính 203mm bằng thép không gỉ cỡ lỗ 1.25 mm (Code: 526164)

55 Sàng đường kính 203mm bằng thép không gỉ cỡ lỗ 1.18 mm (Code: 523375)

56 Sàng đường kính 203mm bằng thép không gỉ cỡ lỗ 1.12 mm (Code: 520340)

57 Sàng đường kính 203mm bằng thép không gỉ cỡ lỗ 1.0 mm (Code: 524378) mm  

58 Sàng đường kính 203mm bằng thép không gỉ cỡ lỗ 0.9 mm (Code: 520341)

59 Sàng đường kính 203mm bằng thép không gỉ cỡ lỗ 0.85 mm (Code: 523576)

60 Sàng đường kính 203mm bằng thép không gỉ cỡ lỗ 0.8 mm (Code: 524500)

61 Sàng đường kính 203mm bằng thép không gỉ cỡ lỗ 0.71 mm (Code: 523398)

62 Sàng đường kính 203mm bằng thép không gỉ cỡ lỗ 0.63 mm (Code: 524492)

63 Sàng đường kính 203mm bằng thép không gỉ cỡ lỗ 0.6 mm (Code: 523569)

64 Sàng đường kính 203mm bằng thép không gỉ cỡ lỗ 0.56 mm (Code: 526056)

65 Sàng đường kính 203mm bằng thép không gỉ cỡ lỗ 0.5 mm (Code: 524424)

66 Sàng đường kính 203mm bằng thép không gỉ cỡ lỗ 0.45 mm (Code: 520342)

67 Sàng đường kính 203mm bằng thép không gỉ cỡ lỗ 0.425 mm (Code: 523553)

68 Sàng đường kính 203mm bằng thép không gỉ cỡ lỗ 0.4 mm (Code: 524461)

69 Sàng đường kính 203mm bằng thép không gỉ cỡ lỗ 0.355 mm (Code: 523414)

70 Sàng đường kính 203mm bằng thép không gỉ cỡ lỗ 0.315 mm (Code: 524454)

71 Sàng đường kính 203mm bằng thép không gỉ cỡ lỗ 0.3 mm (Code: 523421)

72 Sàng đường kính 203mm bằng thép không gỉ cỡ lỗ 0.28 mm (Code: 521619)

73 Sàng đường kính 203mm bằng thép không gỉ cỡ lỗ 0.25 mm (Code: 524417)

74 Sàng đường kính 203mm bằng thép không gỉ cỡ lỗ 0.224 mm (Code: 520343)

75 Sàng đường kính 203mm bằng thép không gỉ cỡ lỗ 0.212 mm (Code: 523445)

76 Sàng đường kính 203mm bằng thép không gỉ cỡ lỗ 0.2 mm (Code: 524447)

77 Sàng đường kính 203mm bằng thép không gỉ cỡ lỗ 0.18 mm (Code: 524479)

78 Sàng đường kính 203mm bằng thép không gỉ cỡ lỗ 0.16 mm (Code: 524430)

79 Sàng đường kính 203mm bằng thép không gỉ cỡ lỗ 0.15 mm (Code: 523452)

80 Sàng đường kính 203mm bằng thép không gỉ cỡ lỗ 0.14 mm (Code: 520345)

81 Sàng đường kính 203mm bằng thép không gỉ cỡ lỗ 0.125 mm (Code: 524409)

82 Sàng đường kính 203mm bằng thép không gỉ cỡ lỗ 0.112 mm (Code: 520346)

83 Sàng đường kính 203mm bằng thép không gỉ cỡ lỗ 0.106 mm (Code: 523476)

84 Sàng đường kính 203mm bằng thép không gỉ cỡ lỗ 0.1 mm (Code: 524353)

85 Sàng đường kính 203mm bằng thép không gỉ cỡ lỗ 0.09 mm (Code: 524360)

86 Sàng đường kính 203mm bằng thép không gỉ cỡ lỗ 0.08 mm (Code: 523994)

87 Sàng đường kính 203mm bằng thép không gỉ cỡ lỗ 0.075 mm (Code: 523500)

88 Sàng đường kính 203mm bằng thép không gỉ cỡ lỗ 0.071 mm (Code: 524586)

89 Sàng đường kính 203mm bằng thép không gỉ cỡ lỗ 0.063 mm (63 mm) (Code: 524485)

90 Sàng đường kính 203mm bằng thép không gỉ cỡ lỗ 0.056 mm (Code: 524904)

91 Sàng đường kính 203mm bằng thép không gỉ cỡ lỗ 0.053 mm (53 mm) (Code: 523514)

92 Sàng đường kính 203mm bằng thép không gỉ cỡ lỗ 0.05 mm (Code: 524524)

93 Sàng đường kính 203mm bằng thép không gỉ cỡ lỗ 0.045 mm (Code: 524531)

94 Sàng đường kính 203mm bằng thép không gỉ cỡ lỗ 0.04 mm (Code: 523677)

95 Sàng đường kính 203mm bằng thép không gỉ cỡ lỗ 0.038 mm (Code: 523539)

96 Sàng đường kính 203mm bằng thép không gỉ cỡ lỗ 0.036 mm (Code: 525990)

97 Sàng đường kính 203mm bằng thép không gỉ cỡ lỗ 0.032 mm (Code: 523646)

98 Sàng đường kính 203mm bằng thép không gỉ cỡ lỗ 0.025 mm (Code: 523660)

99 Sàng đường kính 203mm bằng thép không gỉ cỡ lỗ 0.02 mm (Code: 523684)   

100 Nắp đậy sàng f203mm bằng thép không gỉ (Code: 540568)

101 Khay hứng sàng f203mm bằng thép không gỉ (Code: 540049)

Sản phẩm liên quan

Loading...